THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
1.TÊN CÔNG TY: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI TÊN TIẾNG ANH: HANOI TRAINING AND DEVEPLOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY TÊN VIẾT TẮT: HANOI HTD., JSC Mã số Doanh nghiệp: 0101388879 Đăng ký lần đầu: Ngày 15 tháng 07 năm 2003 Đăng ký thay đổi lần thứ 13 ngày 12 tháng 08 năm 2019.
2. ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY : BT4A, Lô số 2, Tiểu khu đô thị Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà nội, Việt Nam Điện thoại: 024.22212498 Email: info@htd.edu.vn Website: htd.edu.vn
3. Vốn điều lệ : 20.000.000.000 đồng (Hai mươi tỷ đồng)
4. Ký quỹ xuất khẩu lao động: 2.000.000.000 đồng (Hai tỷ đồng)
5. Thông tin về người đại diện theo pháp luật của Công ty Họvà tên : TRẦN MINH TÂM Chức danh: Chủ tịch Hội đồng Quản trị kiêm Tổng giám đốc Sinh ngày: 09/11/1976 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Số CCCD: 001076022245 cấp ngày 14 tháng 11 năm 2018 do Cục CSQLHC về TTXH Trình độ: Thạc sỹ An ninh Phi truyền thống Kinh nghiệm làm việc : 18 năm Lĩnh vực hoạt động: Hợp tác quốc tế, xuất khẩu lao động, xuất nhập khẩu.
5. Cơ sở đào tạo ngoại ngữ và bồi dưỡng kiến thức cần thiết Cơ sở 1: Tại trụ sở công ty – BT4A, lô số 2, tiểu khu đô thị Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
Cơ sở 2: Tại Trường Cao Đẳng Cơ điện Hà Nội – Cơ sở 3 – Số 22A, đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hòa, TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc.
Cơ sở 3: Tại Trung tâm Đào tạo Vijanet – Số 20, BT3, Khu Đô thị Xala, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà nội, Việt Nam.
6. Các chi nhánh trực thuộc Công ty
6.1. Chi nhánh Công ty tại Hà nội:
– Địa chỉ chi nhánh: D38, Khu đấu giá 3ha, Đường Đức Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Tp Hà nội. Số điện thoại: +84.24.32001119
– Cơ sở đào tạo ngoại ngữ và BDKTCT: D38, Khu đấu giá 3ha, Đường Đức Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Tp Hà nội.
6.2 Chi nhánh xuất khẩu lao động và Tư vấn Du học HTD tại Sài Gòn:
– Địa chỉ chi nhánh: 72 Đông Hưng Thuận 5, khu phố 7, phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh . Số điện thoại: +84.2838831499
– Cơ sở đào tạo ngoại ngữ và BDKTCT: 181 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh
6.3 Chi nhánh Công ty tại Đà Nẵng: Đã thông báo chấm dứt hoạt động theo QĐ số 20/ QĐ-HTD ngày 27/07/2021
– Địa chỉ chi nhánh: Số 02 Lê Hữu Trác, P. Sơn Hải Đông, Q. Sơn Trà, Đà Nẵng. Số điện thoại: 098.939.9833
7. Danh sách nhân sự:
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Vị trí nghiệp vụ
|
Trình độ chuyên môn
|
Năng lực ngoại ngữ
|
1
|
Trần Minh Tâm
|
09/11/1976
|
Nam
|
Tổng giám đốc Đại diện pháp luật
|
Ths An ninh phi truyền thống
|
Tiếng Anh, B1
|
2
|
Lưu Thị Kim Ly
|
08/07/1978
|
Nữ
|
Phó TGĐ Quản lý lao động
|
Ths Quản trị nhân lực
|
Tiếng Anh, B1
|
3
|
Trương Thị Vĩnh Hà
|
15/12/1976
|
Nữ
|
Phó TGĐ, chuẩn bị HĐ, GDĐH
|
Cử nhân ngôn ngữ Anh + cử nhân KT
|
Tiếng Anh, Cử nhân
|
4
|
Vi Thị Nhàn
|
10/08/1986
|
Nữ
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
24/08/1979
|
Nữ
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
6
|
Trần Thị Tâm
|
27/05/1994
|
Nữ
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
7
|
Nguyễn Thị Lan
|
11/05/1992
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân
|
8
|
Nguyễn Thị Loan
|
10/12/1983
|
Nữ
|
CB Quản lý lao động
|
Cử nhân ngôn ngữ Hàn
|
Tiếng Hàn, Cử nhân
|
9
|
Toàn Hoa Lệ
|
19/07/1981
|
Nữ
|
CB Quản lý lao động
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
10
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
10/10/1985
|
Nữ
|
Nv chuẩn bị HĐ
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
11
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
11/12/1978
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
12
|
Bùi Thị Lan Phương
|
14/08/1980
|
Nữ
|
CB Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
13
|
Nguyễn Đức Trọng
|
05/12/1991
|
Nam
|
Nhân viên hành chính
|
Trung cấp kế toán
|
Tiếng Anh, A1
|
14
|
Mai Thanh Trường
|
12/01/1986
|
Nam
|
Nhân viên hành chính
|
Cử nhân luật
|
Tiếng Anh, A1
|
15
|
Nguyễn Thị Thơm
|
03/02/1987
|
Nữ
|
CB Quản lý lao động
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
16
|
Nguyễn Đức Thành
|
08/04/1981
|
Nam
|
CB Quản lý lao động
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
17
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
21/06/1979
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Trung
|
Tiếng Trung, cử nhân
|
18
|
Nguyễn Duy Chiến
|
01/10/1990
|
Nam
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N2
|
19
|
Nguyễn Đăng Nghĩa
|
16/12/1990
|
Nam
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N2
|
20
|
Trần Mạnh Thắng
|
04/07/1980
|
Nam
|
CB Giáo dục định hướng
|
THPT
|
Tiếng Anh, A1
|
21
|
Nguyễn Văn Định
|
01/09/1991
|
Nam
|
CB Giáo dục định hướng
|
Cử nhân CNTT
|
Tiếng Anh, A2
|
22
|
Trần Thị Thu Tâm
|
02/09/1994
|
Nữ
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Cư nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
23
|
Trần Văn Nga
|
06/07/1989
|
Nam
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
24
|
Đoàn Duy Vững
|
11/05/1984
|
Nam
|
CB Phát triển thị trường
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
25
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
21/06/1994
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N3
|
26
|
Nguyễn Thị Hương
|
13/02/1990
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
27
|
Đặng Thị Ngà
|
06/05/1983
|
Nữ
|
CB Giáo dục định hướng
|
Cử nhân QTKD
|
Tiếng Anh, A2
|
28
|
Lê Ngọc Chung
|
20/03/1994
|
Nam
|
CB Giáo dục định hướng
|
Kĩ sư điện, điện tử viễn thông
|
Tiếng Anh, A2
|
29
|
Nguyễn Huệ Linh
|
13/12/1996
|
Nữ
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Kĩ sư điện, điện tử viễn thông
|
Tiếng Anh, A2
|
30
|
Nguyễn Thị Hoa
|
04/08/1991
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
31
|
Nguyễn Anh Việt
|
04/06/1986
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Hàn
|
Trung cấp
|
Tiếng Hàn, Topik 3
|
32
|
Trần Thu Hằng
|
13/09/1996
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Hàn
|
Cử nhân ngôn ngữ Hàn
|
Tiếng Hàn, cử nhân
|
33
|
Lê Qúy Thông
|
17/02/1988
|
Nam
|
CB Giáo dục định hướng
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
34
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
27/07/1986
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
35
|
Nguyễn Thị Huyền
|
02/08/1991
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
36
|
Hoàng Hải Anh
|
07/04/1990
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
37
|
Trương Thị Hà My
|
01/07/1994
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N2
|
38
|
Phạm Văn Tuấn
|
06/09/1989
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
39
|
Quách Thị Tuyết Nhung
|
11/04/1980
|
Nữ
|
CB Quản lý đào tạo
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân
|
40
|
Tạ Đăng Tùng
|
16/04/1989
|
Nam
|
NV hỗ trợ lao động về nước
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật, N3
|
41
|
Nguyễn Đức Lộc
|
23/08/1981
|
Nam
|
NV hỗ trợ lao động về nước
|
Cử nhân ngôn ngữ Anh
|
Tiếng Anh, cử nhân
|
42
|
Nguyễn Thị Trang
|
10/07/1990
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
43
|
Lê Sỹ Chính
|
06/08/1986
|
Nam
|
CB Quản lý lao động
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
44
|
Ngô Quý Bằng
|
17/09/1986
|
Nam
|
CB Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
45
|
Tạ Thị Thu Hương
|
13/04/1975
|
Nữ
|
CB Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
46
|
Phí Mai Ngọc
|
09/01/1989
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
47
|
Trịnh Hữu Hiển
|
02/07/1970
|
Nam
|
CB Quản lý lao động
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
48
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
20/12/1974
|
Nam
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh
|
49
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
14/05/1972
|
Nữ
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Dược sỹ
|
Tiếng Anh
|
50
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
20/05/1997
|
Nữ
|
Giáo viên điều dưỡng, hộ lý
|
Trung cấp điều dưỡng
|
Tiếng Nhật N2
|
51
|
Dương Thị Trang
|
28/09/1992
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
52
|
Hoàng Thị Hương
|
15/05/1991
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
53
|
Phùng Thị Dung
|
06/10/1995
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cử nhân QTKD
|
Tiếng Nhật N2
|
54
|
Đặng Thị Linh Phương
|
02/06/1993
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật N3
|
55
|
Đỗ Thị Hoài
|
18/04/1989
|
Nữ
|
NV hành chính
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
56
|
Nguyễn Khắc Hưng
|
04/11/1993
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
57
|
Phạm Văn Duẩn
|
13/01/1992
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N2
|
58
|
Nguyễn Thị Yến
|
02/01/1986
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật N2
|
59
|
Tạ Thị Oanh
|
16/11/1995
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cưr nhân công nghệ thực phẩm
|
Tiếng Nhật N2
|
60
|
Trịnh Văn Tuyên
|
09/02/1985
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
61
|
Trương Thị Hảo
|
01/10/1999
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cử nhân Quản trị khách sạn
|
Tiếng Nhật N3
|
62
|
Đinh Quang Huy
|
31/10/1999
|
Nam
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Trung cấp
|
Tiếng Nhật N3
|
63
|
Lê Thị Quyên
|
20/08/1995
|
Nữ
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Cử nhân Quản trị khách sạn
|
Tiếng Anh B1
|
Chi nhánh Hà Nội
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Hiển
|
13/04/1984
|
Nam
|
GĐ chi nhánh Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
2
|
Hà Thị Thanh Hoa
|
23/12/1992
|
Nữ
|
NV Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
3
|
Nguyễn Thị Hà
|
27/08/1989
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, cử nhân, N2
|
4
|
Hoàng Thị Phượng
|
25/05/1989
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
5
|
Đặng Quyết Thắng
|
01/12/1992
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Kĩ sư điện tử viễn thông
|
Tiếng Nhật N2
|
6
|
Phạm Văn Hưng
|
19/10/1992
|
Nam
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N3
|
7
|
Lại Thị Thắm
|
07/05/1993
|
Nữ
|
Giáo viên tiếng Nhật
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N2
|
8
|
Nguyễn Thị Mai
|
08/08/1984
|
Nữ
|
CB Giáo dục định hướng
|
Ths Quản trị nhân lực
|
Tiếng Nhật, N2
|
9
|
Hồ Thị Trúc Lệ
|
22/02/1992
|
Nữ
|
NV Quản lý lao động
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật, N2
|
10
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
03/02/1989
|
Nam
|
NV Quản lý lao động
|
Kĩ sư CNTT
|
Tiếng Nhật N2
|
11
|
Vũ Thị Phượng
|
15/04/1991
|
Nữ
|
Nhân viên thanh lý HĐ, hỗ trợ lđ về nước
|
Cử nhân Quản trị kinh doanh
|
Tiếng Anh, B1
|
12
|
Phan Thanh Liêm
|
19/12/1991
|
Nam
|
NV chuẩn bị nguồn
|
Cao đẳng
|
Tiếng Anh, B1
|
13
|
Vũ Thị Kiều Hay
|
03/05/1985
|
Nữ
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân kinh tế đối ngoại
|
Tiếng Trung, tiếng Nhật
|
14
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
31/08/1982
|
Nam
|
NV Phát triển thị trường
|
Cử nhân ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Nhật, N2
|
15
|
Lê Thị Hảo
|
27/08/1987
|
Nữ
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
Chi nhánh HCM
|
|
|
|
1
|
Trần Dương
|
24/12/1976
|
Nam
|
GĐ chi nhánh Phát triển thị trường
|
Cử nhân Quản trị kinh doanh
|
Tiếng Anh, B1
|
2
|
Vũ Thái Thanh
|
27/6/1992
|
Nam
|
NV chuẩn bị hợp đồng
|
Cử nhân Quản trị nhân lực
|
Tiếng Nhật N3
|
3
|
Trần Trung Hiếu
|
04/07/1982
|
Nam
|
NV Quản lý lao động
|
Ths Quản trị kinh doanh
|
Tiếng Anh, C1
|
4
|
Huỳnh Thị Diễm Phúc
|
13/11/1992
|
Nữ
|
NV Phát triển thị trường
|
Cao đẳng
|
Tiếng Nhật N3
|
5
|
Nguyễn Linh Hoàng
|
02/03/1988
|
Nữ
|
Nhân viên thanh lý HĐ, hỗ trợ lđ về nước
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
6
|
Hồ Thị Mỹ Linh
|
23/10/1992
|
Nữ
|
NV giáo dục định hướng
|
Đại học
|
Tiếng Anh B1
|
7
|
Huỳnh Minh Trí
|
19/09/1998
|
Nam
|
NV chuẩn bị nguồn
|
THPT
|
Tiếng Nhật N4
|
8
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
23/07/1991
|
Nữ
|
Kế toán
|
Cử nhân kế toán
|
Tiếng Anh, B1
|
|